Senior Quality Assurance Officer
Abbott
+ Ban hành hồ sơ lô, lệnh sản xuất, theo dõi quá trình sản xuất, ký quyết định chuyển công đoạn sản xuất/ _Release batch record, Shop Order, follow up manufacturing process, make decision to transfer to next stage_ .
+ Kiểm tra hồ sơ lô sản phẩm sau khi hoàn tất sản xuất, ra lệnh xuất xưởng thành phẩm/ _Review batch record after finishing production, release product_ .
+ Kiểm tra hồ sơ kiểm nghiệm thành phẩm/ _Review analytical record of finished product._
+ Thông báo trưởng phòng QA trong trường hợp phát hiện các vấn đề không tuân thủ, bất thường trong hồ sơ lô sản phẩm để xác định các hành động tiếp theo phù hợp./ _Notify the QA Manager in the event of non-compliance issues or abnormalities in product batch records to determine appropriate follow-up actions._
+ Phối hợp các phòng ban liên quan điều tra nguyên nhân sai lệch, sự cố liên quan đến sản phẩm, đưa ra hành động khắc phục phòng ngừa/ _Co-operate with related department to investigate root cause of product issue, give CAPA._
+ Đánh giá các kiểm soát thay đổi liên quan đến sản phẩm/ _Evaluate change control that related to product_ _._
+ Kiểm tra duyệt các bản duyệt bao bì liên quan đến sản phẩm/ _Check final artwork of package_ .
+ Kiểm tra các hồ sơ: công thức gốc, hồ sơ sản xuất gốc, hồ sơ đóng gói gốc, đề cương thẩm định quy trình sản xuất, báo cáo thẩm định quy trình sản xuất, đề cương nghiên cứu thời gian tồn trữ, báo cáo nghiên cứu thời gian tồn trữ/ _Review_ _master manufacturing formula, master packaging dossier, master batch record, master packaging record, process validation protocol/ report and holding time protocol/ report._
+ Kiểm tra các thông tin liên quan đến các trường hợp ngoại lệ, Thẩm định, Kiểm soát thay đổi trước khi kết thúc việc xem xét hồ sơ lô./ _Check information related to exceptions, Validation, and Change Control before finalizing batch record review._
+ Kiểm tra sự tuân thủ tính toàn vẹn dữ liệu của hồ sơ lô/ _Check data integrity compliance of batch records_
+ Kiểm tra sự tuân thủ thực hành tốt ghi chép/ _Check compliance with good recording practice_
+ Kiểm tra hồ sơ và dán nhãn chuyển công đoạn cho bán thành phẩm/ _Check documents and label the transition_ _of semi-finished products._
+ Kiểm tra, soạn các SOP liên quan/ _Review, compose SOP._
+ Thực hiện đánh giá tạp nguyên tố, Nitrosamine/ _Perform risk assessment for elemental impurity, Nitrosamine._
+ Đánh giá chất lượng lô đầu tiên/ _Perform first lot quality review._
+ Ký duyệt HSL thay Trưởng phòng QA (vận hành) trong trường hợp Trưởng phòng QA, Trưởng phòng Chất lượng vắng mặt/ _Designee of Quality Manager (op_ _e_ _ration) to approve batch record in case of Quality Manager, Senior Quality Manager is not available at site_ _._
+ Thực hiện đi Gemba/ _Go Gemba_
+ Tham gia giám sát quá trình thẩm định/ _Participate in monitoring of process validation._
+ Tham gia quá trình chuyển giao sản phẩm/ _Participate in product transfer._
+ Các hoạt động khác theo phân công từ trưởng phòng QA vận hành/ _Other activities as assigned by QA Operation Manager_
An Equal Opportunity Employer
Abbot welcomes and encourages diversity in our workforce.
We provide reasonable accommodation to qualified individuals with disabilities.
To request accommodation, please call 224-667-4913 or email corpjat@abbott.com
Confirmar seu email: Enviar Email
Todos os Empregos de Abbott